tiếng Việt | vie-000 |
phân vua |
français | fra-000 | s’expliquer |
русский | rus-000 | оправдание |
русский | rus-000 | оправдывать |
русский | rus-000 | оправдываться |
tiếng Việt | vie-000 | chống chế |
tiếng Việt | vie-000 | phân bua |
tiếng Việt | vie-000 | phân trần |
tiếng Việt | vie-000 | thanh minh |