PanLinx
tiếng Việt
vie-000
phép cưới
English
eng-000
civil marriage
русский
rus-000
венчальный
русский
rus-000
венчание
tiếng Việt
vie-000
cưới
tiếng Việt
vie-000
hôn lễ
tiếng Việt
vie-000
lễ cưới
PanLex