| tiếng Việt | vie-000 |
| phòng hộ | |
| English | eng-000 | protective forests |
| français | fra-000 | protection |
| français | fra-000 | protection du travail |
| русский | rus-000 | защита |
| русский | rus-000 | защитный |
| русский | rus-000 | защищать |
| русский | rus-000 | страховка |
| tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tự vệ |
