| tiếng Việt | vie-000 |
| phóng lãng | |
| English | eng-000 | dissipated |
| English | eng-000 | dissolute |
| English | eng-000 | loose |
| français | fra-000 | indifférent aux convenances |
| français | fra-000 | trop libre |
| русский | rus-000 | непутевый |
| русский | rus-000 | разгул |
| русский | rus-000 | разгульный |
| русский | rus-000 | распутный |
| русский | rus-000 | распушенность |
| tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | dâm ô |
| tiếng Việt | vie-000 | dâm đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | truy hoan |
| tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
| tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng điếm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 放浪 |
