tiếng Việt | vie-000 |
phóng qua |
русский | rus-000 | прокатить |
русский | rus-000 | пролетать |
русский | rus-000 | промчаться |
tiếng Việt | vie-000 | chạy qua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vút qua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lao qua |
tiếng Việt | vie-000 | phi qua |
tiếng Việt | vie-000 | vút qua |