tiếng Việt | vie-000 |
phóng xạ học |
Universal Networking Language | art-253 | radiology(icl>imaging>thing,equ>radioscopy) |
English | eng-000 | radiology |
français | fra-000 | radiologie |
русский | rus-000 | радиология |
tiếng Việt | vie-000 | X quang học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa X quang |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rơngen |
tiếng Việt | vie-000 | khoa điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | y học phóng xạ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | radiologi |