tiếng Việt | vie-000 |
phú thương |
English | eng-000 | beriberi |
English | eng-000 | rich merchant |
français | fra-000 | riche commerçant |
русский | rus-000 | толстосум |
русский | rus-000 | торговец |
tiếng Việt | vie-000 | phú hào |
tiếng Việt | vie-000 | trọc phú |
tiếng Việt | vie-000 | đại thương |
𡨸儒 | vie-001 | 富商 |