| tiếng Việt | vie-000 |
| phương pháp luận | |
| français | fra-000 | méthodologie |
| русский | rus-000 | методика |
| русский | rus-000 | методологический |
| русский | rus-000 | методология |
| tiếng Việt | vie-000 | hệ phương pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | phương pháp học |
