tiếng Việt | vie-000 |
phản quốc |
français | fra-000 | trahir sa patrie |
bokmål | nob-000 | forræder |
bokmål | nob-000 | forræderi |
русский | rus-000 | антигосударственный |
русский | rus-000 | антипатриотический |
русский | rus-000 | предательство |
tiếng Việt | vie-000 | bán nước |
tiếng Việt | vie-000 | chống Nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | mại quốc |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bội |