| tiếng Việt | vie-000 |
| phần bên trong | |
| italiano | ita-000 | corpo |
| italiano | ita-000 | interiora |
| italiano | ita-000 | interiorità |
| italiano | ita-000 | interiormente |
| bokmål | nob-000 | innmat |
| русский | rus-000 | недра |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | lõi |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt trong |
| tiếng Việt | vie-000 | phía trong |
| tiếng Việt | vie-000 | phần chính |
| tiếng Việt | vie-000 | phần chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | ruột |
