tiếng Việt | vie-000 |
phế chỉ |
русский | rus-000 | аннулирование |
русский | rus-000 | аннулировать |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phế bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xóa bỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 廢址 |
𡨸儒 | vie-001 | 廢止 |
𡨸儒 | vie-001 | 廢紙 |