tiếng Việt | vie-000 |
phụ chú |
English | eng-000 | annotate |
français | fra-000 | annoter |
français | fra-000 | faire des annotations |
bokmål | nob-000 | merknad |
русский | rus-000 | аннотация |
русский | rus-000 | примечание |
русский | rus-000 | сноска |
tiếng Việt | vie-000 | bị chú |
tiếng Việt | vie-000 | chú dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | chú thích |
tiếng Việt | vie-000 | ghi chú |
tiếng Việt | vie-000 | lời chua |
tiếng Việt | vie-000 | lời chú |
tiếng Việt | vie-000 | lời chú thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu chú |