| tiếng Việt | vie-000 |
| phục phịch | |
| English | eng-000 | big and fat |
| English | eng-000 | lumpish |
| français | fra-000 | gras et lourd |
| français | fra-000 | lourdement |
| русский | rus-000 | грузный |
| русский | rus-000 | массивный |
| русский | rus-000 | обрюзглый |
| русский | rus-000 | пышный |
| русский | rus-000 | толстый |
| tiếng Việt | vie-000 | béo bệu |
| tiếng Việt | vie-000 | béo bụ |
| tiếng Việt | vie-000 | béo múp |
| tiếng Việt | vie-000 | béo mập |
| tiếng Việt | vie-000 | béo phì |
| tiếng Việt | vie-000 | béo phệ |
| tiếng Việt | vie-000 | béo phị |
| tiếng Việt | vie-000 | béo quay |
| tiếng Việt | vie-000 | béo tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | béo ú |
| tiếng Việt | vie-000 | mập mạp |
| tiếng Việt | vie-000 | núc ních |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
| tiếng Việt | vie-000 | phì nộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sồ sề |
| tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ sộ |
