tiếng Việt | vie-000 |
phục trang |
English | eng-000 | costume |
français | fra-000 | tenue |
русский | rus-000 | костюм |
русский | rus-000 | туалет |
русский | rus-000 | убор |
русский | rus-000 | убранство |
tiếng Việt | vie-000 | phục sức |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục |
tiếng Việt | vie-000 | y phục |