tiếng Việt | vie-000 |
phủi sạch |
русский | rus-000 | обметать |
русский | rus-000 | отряхивать |
русский | rus-000 | отряхиваться |
русский | rus-000 | отряхнуться |
русский | rus-000 | сметать |
tiếng Việt | vie-000 | giũ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | giũ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | phủi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |