tiếng Việt | vie-000 |
quan cách |
français | fra-000 | manières de mandarin |
русский | rus-000 | напыщенный |
русский | rus-000 | начальственный |
русский | rus-000 | чинно |
русский | rus-000 | чинный |
tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | hách dịch |
tiếng Việt | vie-000 | khệnh khạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm oai |
tiếng Việt | vie-000 | làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đường bệ |
tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đạo mạo |