tiếng Việt | vie-000 |
qui hoạch |
русский | rus-000 | планировать |
русский | rus-000 | распиланировать |
русский | rus-000 | устройство |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |