tiếng Việt | vie-000 |
quy hoạch |
English | eng-000 | projet |
English | eng-000 | scheme |
français | fra-000 | plan |
français | fra-000 | planification |
français | fra-000 | programmation |
français | fra-000 | projet |
русский | rus-000 | планирование |
русский | rus-000 | планировать |
русский | rus-000 | планировка |
русский | rus-000 | разбивка |
русский | rus-000 | распиланировать |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | qui hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế |
𡨸儒 | vie-001 | 規畫 |