tiếng Việt | vie-000 |
quyết định làm |
русский | rus-000 | предпринимать |
русский | rus-000 | решаться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tay thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu làm |
tiếng Việt | vie-000 | cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
tiếng Việt | vie-000 | nỡ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |