PanLinx

tiếng Việtvie-000
quàng
U+art-25454A3
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003guāng
Hànyǔcmn-003gōng
Englisheng-000absund
Englisheng-000hurry up
Englisheng-000indiscriminate
Englisheng-000nonsensical
Englisheng-000put on
Englisheng-000throw on
françaisfra-000expéditivement
françaisfra-000inconsidérement
françaisfra-000mettre
françaisfra-000promptement
françaisfra-000être empêtré
françaisfra-000être pris
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kou
русскийrus-000накидывать
русскийrus-000обвиваться
русскийrus-000обертывать
русскийrus-000сплетать
tiếng Việtvie-000choàng
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chùm
tiếng Việtvie-000chập
tiếng Việtvie-000chắp
tiếng Việtvie-000khoác
tiếng Việtvie-000quành
tiếng Việtvie-000quấn
tiếng Việtvie-000vấn
tiếng Việtvie-000ôm
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gong1
gwong2dung1 wa2yue-003gwong1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx