tiếng Việt | vie-000 |
quá rộng rãi |
русский | rus-000 | либерализм |
русский | rus-000 | либеральничать |
русский | rus-000 | либеральность |
русский | rus-000 | либеральный |
tiếng Việt | vie-000 | quá dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | quá khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | quá khoang nhượng |