tiếng Việt | vie-000 |
quá ư |
English | eng-000 | excessively |
English | eng-000 | extremely |
français | fra-000 | excessivement |
français | fra-000 | extrêmement |
русский | rus-000 | чересчур |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá lắm |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá quắt |
tiếng Việt | vie-000 | quá sá |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | quá tay |
tiếng Việt | vie-000 | quá trời |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | thái quá |
𡨸儒 | vie-001 | 過於 |