tiếng Việt | vie-000 |
quán quà |
русский | rus-000 | кафе |
русский | rus-000 | харчевня |
русский | rus-000 | чайная |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nước |
tiếng Việt | vie-000 | quán cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | quán nước |
tiếng Việt | vie-000 | quán trà |
tiếng Việt | vie-000 | quán ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cà phê |