PanLinx
tiếng Việt
vie-000
quân bị
English
eng-000
armament
русский
rus-000
вооружение
tiếng Việt
vie-000
binh bị
tiếng Việt
vie-000
binh khí
tiếng Việt
vie-000
khí giới
tiếng Việt
vie-000
quân khí
tiếng Việt
vie-000
vũ khí
𡨸儒
vie-001
軍備
PanLex