tiếng Việt | vie-000 |
quân hiệu |
English | eng-000 | military badge |
français | fra-000 | écusson |
русский | rus-000 | кокарда |
русский | rus-000 | нашивка |
русский | rus-000 | петлица |
tiếng Việt | vie-000 | cấp hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lon |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quân hàm |
𡨸儒 | vie-001 | 軍校 |
𡨸儒 | vie-001 | 軍號 |