tiếng Việt | vie-000 |
quân lương |
English | eng-000 | military provisions |
français | fra-000 | subsistances |
bokmål | nob-000 | depot |
русский | rus-000 | провиант |
tiếng Việt | vie-000 | binh lương |
tiếng Việt | vie-000 | kho quân nhu |
tiếng Việt | vie-000 | lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | vũ khí |