tiếng Việt | vie-000 |
quây ráp |
English | eng-000 | round up |
français | fra-000 | faire une rafle |
русский | rus-000 | облава |
tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
tiếng Việt | vie-000 | lùng bố |
tiếng Việt | vie-000 | lùng ráp |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | vây bắt |
tiếng Việt | vie-000 | vây ráp |