PanLinx

tiếng Việtvie-000
quãng trống
беларускаяbel-000прамежак
Deutschdeu-000Abstand
Deutschdeu-000Entfernung
Deutschdeu-000Zwischenraum
Englisheng-000gap
Englisheng-000interval
Englisheng-000period
Englisheng-000space
Englisheng-000span
Englisheng-000stretch
françaisfra-000espace
françaisfra-000intervalle
Idoido-000brecho
Idoido-000interstico
italianoita-000interstizio
italianoita-000intervallo .
italianoita-000spazio
қазақkaz-000ара
қазақkaz-000аралық
teny malagasymlg-000elanelana
polskipol-000luka
polskipol-000odstęp
русскийrus-000приволье
русскийrus-000прогалина
русскийrus-000промежуток
русскийrus-000просвет
españolspa-000espacio
españolspa-000intervalo
українськаukr-000проміжок
tiếng Việtvie-000khe hở
tiếng Việtvie-000khoáng dã
tiếng Việtvie-000khoáng địa
tiếng Việtvie-000khoảng
tiếng Việtvie-000khoảng cách
tiếng Việtvie-000khoảng không
tiếng Việtvie-000khoảng rộng bát ngát
tiếng Việtvie-000khoảng trống
tiếng Việtvie-000quãng
tiếng Việtvie-000quãng cách
tiếng Việtvie-000quãng rộng bao la


PanLex

PanLex-PanLinx