tiếng Việt | vie-000 |
quản lý kinh tế |
русский | rus-000 | хозяйственность |
русский | rus-000 | хозяйственный |
русский | rus-000 | хозяйствование |
русский | rus-000 | хозяйствовать |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | nội trợ giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thu vén việc nhà |