tiếng Việt | vie-000 |
quảng giao |
English | eng-000 | have a wide acquantance |
русский | rus-000 | компанейский |
русский | rus-000 | общительность |
русский | rus-000 | общительный |
tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | dễ giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gần |
tiếng Việt | vie-000 | thích giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đàn đúm |
tiếng Việt | vie-000 | xởi lởi |
𡨸儒 | vie-001 | 廣交 |