tiếng Việt | vie-000 |
quấn quít |
English | eng-000 | hang on to |
русский | rus-000 | привыкать |
русский | rus-000 | привязанность |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | приласкаться |
русский | rus-000 | ухаживание |
русский | rus-000 | ухаживать |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | lưu luyến |
tiếng Việt | vie-000 | quen hơi |
tiếng Việt | vie-000 | quen hơi bén tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | quyến luyến |
tiếng Việt | vie-000 | săn đón |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |