PanLinx

tiếng Việtvie-000
quật đổ
русскийrus-000низвергать
русскийrus-000низвержение
русскийrus-000низлагать
русскийrus-000низложение
русскийrus-000ниспровергать
русскийrus-000ниспровержение
русскийrus-000опрокидывать
русскийrus-000рушить
русскийrus-000свергать
русскийrus-000свержение
tiếng Việtvie-000làm đổ nhào
tiếng Việtvie-000lật nhào
tiếng Việtvie-000lật đổ
tiếng Việtvie-000phá sập
tiếng Việtvie-000phá đổ
tiếng Việtvie-000phế bỏ
tiếng Việtvie-000phế truất
tiếng Việtvie-000quật nhào
tiếng Việtvie-000úp
tiếng Việtvie-000đánh trúc
tiếng Việtvie-000đánh đổ
tiếng Việtvie-000đạp đổ


PanLex

PanLex-PanLinx