tiếng Việt | vie-000 |
quặt kẹo |
русский | rus-000 | чахлый |
tiếng Việt | vie-000 | còi cọc |
tiếng Việt | vie-000 | cọc |
tiếng Việt | vie-000 | gầy còm |
tiếng Việt | vie-000 | gầy gò |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ệp |
tiếng Việt | vie-000 | òi ọp |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |