tiếng Việt | vie-000 |
quết |
English | eng-000 | knead |
français | fra-000 | enduire |
français | fra-000 | piler |
français | fra-000 | pilonner |
русский | rus-000 | обмазывать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tô |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |