tiếng Việt | vie-000 |
quốc dân |
English | eng-000 | nation |
English | eng-000 | people |
français | fra-000 | le peuple |
bokmål | nob-000 | statsborger |
русский | rus-000 | народный |
русский | rus-000 | национальный |
tiếng Việt | vie-000 | công dân |
tiếng Việt | vie-000 | dân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia |
𡨸儒 | vie-001 | 國民 |