tiếng Việt | vie-000 |
quỵ lụy |
русский | rus-000 | заискивающий |
русский | rus-000 | лакейский |
русский | rus-000 | лакейстовать |
русский | rus-000 | лебезить |
русский | rus-000 | подобострастие |
русский | rus-000 | подобострастный |
русский | rus-000 | пресмыкаться |
русский | rus-000 | раболепие |
русский | rus-000 | раболепный |
русский | rus-000 | раболепство |
русский | rus-000 | раболепствовать |
русский | rus-000 | рабский |
русский | rus-000 | холопствовать |
русский | rus-000 | холуйствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cúi luồn |
tiếng Việt | vie-000 | cúi rạp |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cuối |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối |
tiếng Việt | vie-000 | rạp mình |
tiếng Việt | vie-000 | tôi tớ |
tiếng Việt | vie-000 | tôi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |