tiếng Việt | vie-000 |
ra máu |
bokmål | nob-000 | bløning |
русский | rus-000 | кровавый |
русский | rus-000 | кровотечение |
русский | rus-000 | кровоточащий |
русский | rus-000 | кровоточить |
tiếng Việt | vie-000 | băng huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chảy máu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | xuất huết |