tiếng Việt | vie-000 |
rà nhẵn |
русский | rus-000 | ошлифованный |
русский | rus-000 | ошлифовать |
русский | rus-000 | шлифовальный |
русский | rus-000 | шлифование |
русский | rus-000 | шлифовать |
русский | rus-000 | шлифовка |
tiếng Việt | vie-000 | chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | mài bóng |
tiếng Việt | vie-000 | mài nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn bóng |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |