| tiếng Việt | vie-000 |
| rán chín | |
| русский | rus-000 | дожаривать |
| русский | rus-000 | дожариваться |
| русский | rus-000 | прожаривать |
| русский | rus-000 | прожариваться |
| русский | rus-000 | ужариваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chiên chín |
| tiếng Việt | vie-000 | chín nục |
| tiếng Việt | vie-000 | chín tới |
| tiếng Việt | vie-000 | quay chín |
| tiếng Việt | vie-000 | rang chín |
| tiếng Việt | vie-000 | xào chín |
