| tiếng Việt | vie-000 |
| rèn tập | |
| русский | rus-000 | упражнять |
| русский | rus-000 | упражняться |
| tiếng Việt | vie-000 | dượt |
| tiếng Việt | vie-000 | luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | luyện tập |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | tập |
| tiếng Việt | vie-000 | tập dượt |
| tiếng Việt | vie-000 | tập luyện |
