PanLinx

tiếng Việtvie-000
rơi vãi
Englisheng-000be spilled
Englisheng-000scatter
françaisfra-000s’éparpiller
русскийrus-000просыпаться
русскийrus-000рассыпаться
русскийrus-000сыпаться
tiếng Việtvie-000tung tóe
tiếng Việtvie-000vung vãi
tiếng Việtvie-000vãi
tiếng Việtvie-000vãi tung
tiếng Việtvie-000vương vãi
tiếng Việtvie-000đổ ra
tiếng Việtvie-000đổ tung


PanLex

PanLex-PanLinx