| tiếng Việt | vie-000 |
| rất gần | |
| italiano | ita-000 | a ridosso |
| italiano | ita-000 | rasente |
| русский | rus-000 | подле |
| русский | rus-000 | рядом |
| tiếng Việt | vie-000 | bên |
| tiếng Việt | vie-000 | sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sát bên |
| tiếng Việt | vie-000 | sát bên nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sát cạnh |
