tiếng Việt | vie-000 |
rắn mối |
English | eng-000 | lizard |
français | fra-000 | mabuia |
italiano | ita-000 | lucertola |
bokmål | nob-000 | øgle |
русский | rus-000 | ящерица |
tiếng Việt | vie-000 | khủng long |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ nhông |
tiếng Việt | vie-000 | loại kỳ đà |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn |