tiếng Việt | vie-000 |
rằn |
U+ | art-254 | 2249E |
國語 | cmn-001 | 𢒞 |
Hànyǔ | cmn-003 | làn |
English | eng-000 | striped |
français | fra-000 | rayé |
français | fra-000 | à rayures |
русский | rus-000 | полосатый |
tiếng Việt | vie-000 | có sọc |
tiếng Việt | vie-000 | có vạch |
tiếng Việt | vie-000 | rằn ri |
tiếng Việt | vie-000 | vằn |
𡨸儒 | vie-001 | 𢒞 |