tiếng Việt | vie-000 |
rặt |
English | eng-000 | altogether |
English | eng-000 | entirely |
English | eng-000 | wholly |
français | fra-000 | rien que |
français | fra-000 | tous |
français | fra-000 | tout |
русский | rus-000 | сплошной |
русский | rus-000 | сплошь |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyền |