PanLinx

tiếng Việtvie-000
rề rà
Englisheng-000dawdling
Englisheng-000drawling
françaisfra-000traîner
русскийrus-000мямлить
русскийrus-000проволочка
tiếng Việtvie-000chần chừ
tiếng Việtvie-000chậm trễ
tiếng Việtvie-000câu dầm
tiếng Việtvie-000dây dưa
tiếng Việtvie-000dềnh dang
tiếng Việtvie-000dềnh dàng
tiếng Việtvie-000kéo cưa
tiếng Việtvie-000kề cà
tiếng Việtvie-000làm chậm chạp
tiếng Việtvie-000làm rù rờ
tiếng Việtvie-000lề mề
tiếng Việtvie-000ngâm tôm
tiếng Việtvie-000trì hoãn


PanLex

PanLex-PanLinx