tiếng Việt | vie-000 |
rịn |
U+ | art-254 | 20C49 |
U+ | art-254 | 6E45 |
國語 | cmn-001 | 湅 |
Hànyǔ | cmn-003 | liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | làn |
English | eng-000 | ooze |
English | eng-000 | sweat |
français | fra-000 | exsuder |
français | fra-000 | suinter |
日本語 | jpn-000 | 湅 |
Nihongo | jpn-001 | neru |
Nihongo | jpn-001 | ran |
Nihongo | jpn-001 | ren |
한국어 | kor-000 | 련 |
Hangungmal | kor-001 | lyen |
韓國語 | kor-002 | 湅 |
bokmål | nob-000 | lekk |
bokmål | nob-000 | lekkasje |
bokmål | nob-000 | lekke |
bokmål | nob-000 | sige |
русский | rus-000 | просачиваться |
русский | rus-000 | сочиться |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rò |
tiếng Việt | vie-000 | không kín |
tiếng Việt | vie-000 | lọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thấm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | xì |
𡨸儒 | vie-001 | 湅 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠱉 |
廣東話 | yue-000 | 湅 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lin6 |