PanLinx

tiếng Việtvie-000
rịt
Englisheng-000dress
Englisheng-000tie up
françaisfra-000appliquer
françaisfra-000fermement sans déloger
françaisfra-000fermement sans lâcher
bokmålnob-000forbinde
русскийrus-000крепко
tiếng Việtvie-000băng bó
tiếng Việtvie-000chắc
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000chặt chẽ
tiếng Việtvie-000mãnh liệt
tiếng Việtvie-000mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000vững chắc


PanLex

PanLex-PanLinx