tiếng Việt | vie-000 |
rốt cuộc |
Universal Networking Language | art-253 | finally(icl>how,equ>last,com>last) |
Universal Networking Language | art-253 | finally(icl>how,equ>ultimately,com>final) |
English | eng-000 | after all |
English | eng-000 | at last |
English | eng-000 | finally |
français | fra-000 | après tout |
français | fra-000 | finalement |
français | fra-000 | tout compte fait |
italiano | ita-000 | in definitiva |
italiano | ita-000 | tutto sommato |
bokmål | nob-000 | omsider |
русский | rus-000 | наконец |
русский | rus-000 | напоследок |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | rút cục |
tiếng Việt | vie-000 | rốt cục |
tiếng Việt | vie-000 | sau cùng |
tiếng Việt | vie-000 | sau hết |
tiếng Việt | vie-000 | sau rốt |
tiếng Việt | vie-000 | tóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc cuối |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | akhirnya |