tiếng Việt | vie-000 |
rộn rã |
English | eng-000 | in a boisterous brouhaha |
français | fra-000 | plein de |
français | fra-000 | plein d’animation |
русский | rus-000 | бравурный |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оживленный |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rộn rịp |
tiếng Việt | vie-000 | sôi động |
tiếng Việt | vie-000 | tấp nập |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |